Có 4 kết quả:
军师 jūn shī ㄐㄩㄣ ㄕ • 均湿 jūn shī ㄐㄩㄣ ㄕ • 均濕 jūn shī ㄐㄩㄣ ㄕ • 軍師 jūn shī ㄐㄩㄣ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) military counselor
(2) (coll.) trusted adviser
(2) (coll.) trusted adviser
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to moisten evenly (e.g. in tanning leather)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to moisten evenly (e.g. in tanning leather)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) military counselor
(2) (coll.) trusted adviser
(2) (coll.) trusted adviser
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0